Có 2 kết quả:

对口径 duì kǒu jìng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ對口徑 duì kǒu jìng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to arrange to give the same story

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to arrange to give the same story

Bình luận 0