Có 2 kết quả:
对口径 duì kǒu jìng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ • 對口徑 duì kǒu jìng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to arrange to give the same story
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to arrange to give the same story
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh