Có 2 kết quả:
对口径 duì kǒu jìng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ • 對口徑 duì kǒu jìng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to arrange to give the same story
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to arrange to give the same story
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0